Thực đơn
Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-17 thế giới 2015 Bảng DHuấn luyện viên: Bob Browaeys
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Jens Teunckens | (1998-01-30)30 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Club Brugge | ||
2 | 2HV | Kino Delorge | (1998-01-05)5 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Genk | ||
3 | 3TV | Rubin Seigers | (1998-01-11)11 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Genk | ||
4 | 2HV | Wout Faes | (1998-04-03)3 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | Anderlecht | ||
5 | 2HV | Christophe Janssens | (1998-03-09)9 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Club Brugge | ||
6 | 3TV | Matisse Thuys | (1998-01-24)24 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Genk | ||
7 | 3TV | Dante Vanzeir | (1998-04-16)16 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | Genk | ||
8 | 3TV | Dante Rigo | (1998-12-11)11 tháng 12, 1998 (16 tuổi) | PSV Eindhoven | ||
9 | 4TĐ | Dennis Van Vaerenbergh | (1998-06-26)26 tháng 6, 1998 (17 tuổi) | Club Brugge | ||
10 | 3TV | Alper Ademoglu | (1998-04-10)10 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | Anderlecht | ||
11 | 3TV | Ismail Azzaoui | (1998-01-06)6 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | VfL Wolfsburg | ||
12 | 1TM | Paul Mertens | (1998-11-03)3 tháng 11, 1998 (16 tuổi) | Genk | ||
13 | 2HV | Dries Caignau | (1998-01-08)8 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Gent | ||
14 | 2HV | Laurent Lemoine | (1998-04-24)24 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | Club Brugge | ||
15 | 2HV | Steve Ryckaert | (1998-06-29)29 tháng 6, 1998 (17 tuổi) | Gent | ||
16 | 3TV | Orel Mangala | (1998-03-18)18 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Anderlecht | ||
17 | 3TV | Lennerd Daneels | (1998-04-10)10 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | PSV Eindhoven | ||
18 | 3TV | Matthias Verreth | (1998-02-20)20 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | PSV Eindhoven | ||
19 | 4TĐ | Jorn Vancamp | (1998-10-28)28 tháng 10, 1998 (16 tuổi) | Anderlecht | ||
20 | 4TĐ | Terry Osei-Berkoe | (1998-01-09)9 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Club Brugge | ||
21 | 1TM | Steph Van Cauwenberge | (1998-05-19)19 tháng 5, 1998 (17 tuổi) | Club Brugge |
Huấn luyện viên: José Rodríguez
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | José Cevallos | (1998-03-19)19 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | LDU Quito | ||
2 | 2HV | Joan Cortez | (1998-01-13)13 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Norte América | ||
3 | 2HV | Joel Quintero | (1998-09-25)25 tháng 9, 1998 (17 tuổi) | Emelec | ||
4 | 2HV | Kevin Minda | (1998-11-21)21 tháng 11, 1998 (16 tuổi) | LDU Quito | ||
5 | 3TV | Juan Nazareno | (1998-08-18)18 tháng 8, 1998 (17 tuổi) | Independiente del Valle | ||
6 | 2HV | Jhonner Montezuma | (1998-01-11)11 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Norte América | ||
7 | 4TĐ | Washington Corozo | (1998-07-09)9 tháng 7, 1998 (17 tuổi) | Independiente del Valle | ||
8 | 3TV | Janus Vivar | (1998-09-07)7 tháng 9, 1998 (17 tuổi) | Norte América | ||
9 | 4TĐ | Angel Vasquez | (1998-03-12)12 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Barcelona | ||
10 | 3TV | Yeison Guerrero | (1998-04-21)21 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | Independiente del Valle | ||
11 | 4TĐ | Jhon Pereira | (1998-09-03)3 tháng 9, 1998 (17 tuổi) | Norte América | ||
12 | 1TM | Gian Terreros | (1998-05-14)14 tháng 5, 1998 (17 tuổi) | Barcelona | ||
13 | 3TV | Byron Castillo | (1998-11-10)10 tháng 11, 1998 (16 tuổi) | Norte América | ||
14 | 3TV | Renny Jaramillo | (1998-06-12)12 tháng 6, 1998 (17 tuổi) | Independiente del Valle | ||
15 | 3TV | Alan Franco | (1998-08-21)21 tháng 8, 1998 (17 tuổi) | Independiente del Valle | ||
16 | 2HV | José Flor | (1998-04-05)5 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | El Nacional | ||
17 | 2HV | Pervis Estupiñan | (1998-01-21)21 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | LDU Quito | ||
18 | 3TV | Peter Valencia | (1998-01-27)27 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | River Plate | ||
19 | 4TĐ | Anderson Naula | (1998-06-22)22 tháng 6, 1998 (17 tuổi) | LDU Loja | ||
20 | 2HV | Jean Peña | (1998-03-05)5 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | El Nacional | ||
21 | 1TM | Leodán Chala | (1998-01-25)25 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | El Nacional |
Huấn luyện viên: José Valladares[12]
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Michael Perelló | (1998-07-11)11 tháng 7, 1998 (17 tuổi) | Platense | ||
2 | 2HV | Víctor Matamoros | (1999-10-08)8 tháng 10, 1999 (16 tuổi) | Olimpia | ||
3 | 2HV | Wesly Decas | (1999-08-11)11 tháng 8, 1999 (16 tuổi) | Pumas | ||
4 | 2HV | Denil Maldonado | (1998-03-26)26 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Motagua | ||
5 | 2HV | Dylan Andrade | (1998-03-08)8 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Platense | ||
6 | 3TV | Jorge Álvarez | (1998-01-28)28 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Olimpia | ||
7 | 4TĐ | Foslyn Grant | (1998-10-04)4 tháng 10, 1998 (17 tuổi) | Motagua | ||
8 | 3TV | Erick Arias | (1998-01-30)30 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Comayagua | ||
9 | 4TĐ | Darixon Vuelto | (1998-01-15)15 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Victoria | ||
10 | 3TV | Jafeth Leiva | (1999-03-12)12 tháng 3, 1999 (16 tuổi) | Olimpia | ||
11 | 3TV | Jancarlo Vargas | (1998-05-16)16 tháng 5, 1998 (17 tuổi) | Platense | ||
12 | 1TM | Javier Delgado | (1998-11-06)6 tháng 11, 1998 (16 tuổi) | Honduras Progreso | ||
13 | 4TĐ | Óscar Castro | (1998-02-16)16 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Real España | ||
14 | 2HV | Allan Rivera | (1998-03-23)23 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Real España | ||
15 | 3TV | Kevin Castro | (1998-10-09)9 tháng 10, 1998 (17 tuổi) | Motagua | ||
16 | 2HV | Gabriel Ortiz | (1998-02-09)9 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Olimpia | ||
17 | 3TV | José Galeano | (1998-02-22)22 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Parrillas One | ||
18 | 4TĐ | David Sánchez | (1998-03-19)19 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Olimpia | ||
19 | 3TV | Wisdom Quaye | (1998-04-08)8 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | Vida | ||
20 | 2HV | Darwin Diego | (1999-07-14)14 tháng 7, 1999 (16 tuổi) | Vida | ||
21 | 1TM | Henry Mashburn | (1999-02-08)8 tháng 2, 1999 (16 tuổi) | Weston |
Huấn luyện viên: Baye Ba
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Samuel Diarra | (1998-08-11)11 tháng 8, 1998 (17 tuổi) | ASKO | ||
2 | 2HV | Abdoul Karim Dante | (1998-10-29)29 tháng 10, 1998 (16 tuổi) | Jeanne d'Arc FC | ||
3 | 2HV | Chato | (1998-07-04)4 tháng 7, 1998 (17 tuổi) | Djoliba AC | ||
4 | 3TV | Dramane Simpara | (1998-05-05)5 tháng 5, 1998 (17 tuổi) | CS Duguwolofila | ||
5 | 3TV | Mamadou Sangare | (1998-02-19)19 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Cercle Olympique de Bamako | ||
6 | 2HV | Ismaël Traoré | (1998-01-02)2 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Centre Salif Keita | ||
7 | 4TĐ | Sidiki Maïga | (1998-12-28)28 tháng 12, 1998 (16 tuổi) | AS Real Bamako | ||
8 | 3TV | Moussa Diakité | (1998-12-17)17 tháng 12, 1998 (16 tuổi) | ASKO | ||
9 | 4TĐ | Aly Malle | (1998-04-03)3 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | Black Star FC | ||
10 | 4TĐ | Mohamed Haidara | (1998-12-31)31 tháng 12, 1998 (16 tuổi) | Djoliba AC | ||
11 | 4TĐ | Boubacar Traoré | (1998-05-24)24 tháng 5, 1998 (17 tuổi) | Jeanne d'Arc FC | ||
12 | 3TV | Sory Ibrahim Keita | (1998-02-05)5 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Danaya AC | ||
13 | 3TV | Bourama Diallo | (1999-02-08)8 tháng 2, 1999 (16 tuổi) | ASKO | ||
14 | 4TĐ | Mamady Diarra | (2000-06-26)26 tháng 6, 2000 (15 tuổi) | Yeelen FC | ||
15 | 2HV | Mamadou Fofana | (1998-01-21)21 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Stade Malien | ||
16 | 1TM | Alou Traoré | (1998-01-23)23 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Djoliba AC | ||
17 | 4TĐ | Ousmane Diakité | (2000-06-25)25 tháng 6, 2000 (15 tuổi) | Yeelen FC | ||
18 | 3TV | Amadou Haidara | (1998-01-31)31 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Guidars FC | ||
19 | 3TV | Zoumana Simpara | (1998-02-22)22 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | ASKO | ||
20 | 4TĐ | Sékou Koïta | (1999-11-28)28 tháng 11, 1999 (15 tuổi) | USC Kita | ||
21 | 1TM | Drissa Kouyate | (1998-12-17)17 tháng 12, 1998 (16 tuổi) | Black Star FC |
Thực đơn
Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-17 thế giới 2015 Bảng DLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh pháp hai phần Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trận chung kết Giải vô địch bóng đá thế giới Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-17 thế giới 2015 http://www.afa.org.ar/2055/aca-estan-los-mundialis... http://www.footballaustralia.com.au/article/joeys-... http://selecao.cbf.com.br/noticias/selecao-base-ma... http://resources.fifa.com/mm/document/tournament/l... http://www.fifadata.com/document/FU17/2015/pdf/FU1... http://www.thefa.com/news/england/development/2015... http://www.ussoccer.com/stories/2015/10/02/12/04/1... http://www.fff.fr/equipes-de-france/8/u18/derniere... http://www.diez.hn/media/fotogalerias/881595-370/f... http://hns-cff.hr/news/12351/basic-odredio-putnike...